Saturday, 20/04/2024 - 02:48|
Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử của Trường THCS Tư Mại

Công khai tài chính năm học 2018 - 2019

           PHÒNG GD&ĐT YÊN DŨNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ TƯ MẠI ….
BIỂU CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU, CHI NĂM HỌC 2018-2019
A. NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019Đơn vị tính (nghìn đồng)
I. Tổng giao từ ngân sách nhà nước năm 2019 theo quyết định của UBND huyện4.696.660
II. Tổng chi từ ngân sách nhà nước năm 20194.696.660
1. Lương, các khoản đóng góp theo lương năm 2019
1.1. Tổng giao3.530.789,6
1.2. Tổng chi 3.530.789,6
a. Tổng chi lương, PC: chức vụ, ưu đãi, trách nhiệm, thâm niên.2.978.611
Tháng/nămSTTNội dung chi 
01,02/20191Lương318.476,8
2Chức vụ3.892
3Ưu đãi104.091,6
4Trách nhiệm1.112
5Thâm niên, vượt khung42.342,1
03/20191Lương156.917,1
2Chức vụ1.946
3Ưu đãi52.045,8
4Trách nhiệm556
5Thâm niên, vượt khung20.869,3
04/20191Lương156.917,1
2Chức vụ1.946
3Ưu đãi52.045,8
4Trách nhiệm556
5Thâm niên, vượt khung20.869,3
05/20191Lương161.879,4
2Chức vụ1.946
3Ưu đãi53.461,5
4Trách nhiệm556
5Thâm niên, vượt khung23.353,1
06/20191Lương158.724,1
2Chức vụ1.946
3Ưu đãi52.678,2
4Trách nhiệm556
5Thâm niên, vượt khung21.813,4
07/20191Lương181.709,6
2Chức vụ2.086
3Ưu đãi58.899,3
4Trách nhiệm308
5Thâm niên, vượt khung23.778,2
08/20191Lương187.993,3
2Chức vụ2.086
3Ưu đãi62.381,8
4Trách nhiệm447
5Thâm niên, vượt khung25.832,6
09/20191Lương176.594,8
2Chức vụ2.086
3Ưu đãi58.392,3
4Trách nhiệm447
5Thâm niên, vượt khung24.475
10/20191Lương183.846,4
2Chức vụ2.086
3Ưu đãi61.220,7
4Trách nhiệm447
5Thâm niên, vượt khung27.064,9
11/20191Lương179.947,3
2Chức vụ2.086
3Ưu đãi59.565,7
4Trách nhiệm447
5Thâm niên, vượt khung25.630,1
12/20191Lương179.947,3
2Chức vụ2.086
3Ưu đãi59.565,7
4Trách nhiệm447
5Thâm niên, vượt khung25.694,4
b. Tổng chi các khoản đóng góp theo lương năm 2019552,178.6
Tháng/nămSTTNội dung chi 
01,02/20191Bảo hiểm xã hội62.000,9
2Bảo hiểm y tế10.941,3
3Kinh phí công đoàn7.294,2
4Bảo hiểm thất ngiệp3.647,1
5Đóng góp khác1.823,6
03/20191Bảo hiểm xã hội30.554,5
2Bảo hiểm y tế5.392
3Kinh phí công đoàn3.594,6
4Bảo hiểm thất ngiệp1.797,3
5Đóng góp khác898,7
04/20191Bảo hiểm xã hội30.554,5
2Bảo hiểm y tế5.392
3Kinh phí công đoàn3.594,6
4Bảo hiểm thất ngiệp1.797,3
5Đóng góp khác898,7
05/20191Bảo hiểm xã hội31.820,3
2Bảo hiểm y tế5.615,4
3Kinh phí công đoàn3.743,6
4Bảo hiểm thất ngiệp1.871,8
5Đóng góp khác935,9
06/20191Bảo hiểm xã hội31.022,2
2Bảo hiểm y tế5.474,5
3Kinh phí công đoàn3.649,7
4Bảo hiểm thất ngiệp1.824,8
5Đóng góp khác912,4
07/20191Bảo hiểm xã hội35.287,5
2Bảo hiểm y tế6.227,2
3Kinh phí công đoàn4.151,5
4Bảo hiểm thất ngiệp2.075,7
5Đóng góp khác1.037,9
08/20191Bảo hiểm xã hội36.705
2Bảo hiểm y tế6.477,3
3Kinh phí công đoàn4.318,2
4Bảo hiểm thất ngiệp2.159,1
5Đóng góp khác1.079,6
09/20191Bảo hiểm xã hội34.536,5
2Bảo hiểm y tế6.094,7
3Kinh phí công đoàn4.063,1
4Bảo hiểm thất ngiệp2.031,5
5Đóng góp khác1.015,8
10/20191Bảo hiểm xã hội36.350,5
2Bảo hiểm y tế6.414,8
3Kinh phí công đoàn4.276,5
4Bảo hiểm thất ngiệp2.138,3
5Đóng góp khác1.069,1
11/20191Bảo hiểm xã hội35.302,8
2Bảo hiểm y tế6.229,9
3Kinh phí công đoàn4.153,3
4Bảo hiểm thất ngiệp2.076,6
5Đóng góp khác1.038,3
12/20191Bảo hiểm xã hội35.313,7
2Bảo hiểm y tế6.231,8
3Kinh phí công đoàn4.154,5
4Bảo hiểm thất ngiệp2.077,3
5Đóng góp khác1.038,6
1.3. Còn dư quỹ lương năm 20190
2. Chi khác năm 2019
2.1. Tổng giao chi khác năm 2019287.000
2.2. Tổng chi chi khác năm 2019287.000
Tháng/nămSTTNội dung chi 
01/20191Tiền điện tháng 1/20191.120,4
2Sửa chữa máy tính9.360
3Công tác phí3.500
 Gia hạn PM cổng thông tin điện tử1.800
 Xử lý môi trường10.800
 Phí chuyển tiền176
02/20191Chi khác4.950
2Báo chí840,9
8Tiền điện tháng 2/20191.062,9
9Bảo vệ2.000
03/20191Tiền điện tháng 3/20191.187
2Công tác phí1.700
3Phí chuyển tiền176
4Chuyên môn9.790
5Xử  lý mối18.550
6Chi khác2.000
7Bảo vệ1.000
8Hỗ trợ14.230
04/20191Tiền điện tháng 4/20191.587
2Công tác phí1.700
3Phí chuyển tiền176
4Hỗ trợ10.730
5Thuê trang phục6.270
6Báo, tạp chí593,5
7Bảo vệ1.000
05/20191Tiền điện tháng 5/20192.553,9
2Công tác phí1.700
3Phí chuyển tiền176
4Thưởng17.990
5Chè nước3.890
 Dịch vụ VNPT-CA cá nhân2.530
 Sửa chữa máy tính13.460
 Bảo trì phần mềm900
6Tiếp khách4.000
7Chuyên môn5.980
 Chi hỗ trợ2.000
8Bảo vệ1.000
06/20191Tiền điện tháng 6/20191.768,8
2Công tác phí1.700
3Phí chuyển tiền176
4Chế độ thể dục8.034,2
5Máy tính xách tay13.080
6Xét tốt nghiệp2.674
07/20191Tiền điện tháng 7/2019652,6
2Công tác phí1.700
3Phí chuyển tiền176
4Gia hạn chứng thư số1.020
5Nâng cấp phần mềm quản lý TT kiểm định chất lượng
 giáo dục và đạt chuẩn quốc gia
6.000
08/20191Báo, tạp chí607,7
2Hỗ trợ7.960
3Xử lý môi trường9.650
4Bảo vệ2.000
5Tiền điện tháng 8/2019631,1
6Công tác phí1.700
7Phí chuyển tiền192,5
8Văn phòng phẩm4.666
09/20191Thuê trang phục2.185
2Chuyên môn5.890
3Bảo vệ1.000
4Hỗ trợ13.380
5Tiền điện tháng 9/20191.928
6Công tác phí1.850
7Phí chuyển tiền181,5
10/20191Nâng cấp phần mềm kế toán5.000
2Tiền điện tháng 10/20191.928,6
3Công tác phí1.700
4Phí chuyển tiền181,5
11/20181Chuyên môn4.995
2Hỗ trợ7.830
3Công tác phí50
4Phí chuyển tiền181,5
12/20181Tiền điện tháng 12/20191.277,8
2Công tác phí150
3Phí chuyển tiền181,5
4Báo chí618,4
5Chuyên môn273,5
6Hỗ trợ3.760
2.3. Còn dư chi khác năm 20190
3. Các nguồn cấp bổ sung năm 2019879.465
3.1. Tổng số cấp năm 2019879.465
Thu các mục cấp
 bổ sung
1. Cấp bổ sung  mua bàn ghế…………..120.000
2. Cấp bổ sung mua công nghệ thông tin……..250.400
3. Cấp bổ sung mua trang thiết bị dạy học…..133.750
4. Cấp bù học phí8.575
5. Cấp bổ sung SC CSVC328.400
6. Cấp bổ sung mua máy chấm trắc nghiệm, máy Scan38.340
3.2. Tổng chi các nguần cấp bổ sung năm 2019879.465
Chi các mục cấp
bổ sung
1. Chi cấp bổ sung:  mua bàn ghế HS,GV120.000
2. Chi cấp bổ sung: mua Tivi, máy tính250.400
3. Chi cấp bổ sung: mua đồ dùng dạy học133.750
4. Chi cấp bù học phí: Hỗ trợ HS,bảo vệ,chi khác8.575
5. Cấp bổ sung SC CSVC328.400
6. Chi cấp bổ sung mua: máy chấm trắc nghiệm, máy Scan38.340
3.3. Còn dư các nguồn cấp bổ sung năm 20190
B. CÁC KHOẢN THU PHỤC VỤ NGƯỜI HỌC NĂM HỌC 2018-2019
I. Tổng thu phục vụ người học năm học 2018-2019 656.191,58
Các khoản thuSố HSMức thu 
1. Tiền gửi xe 15.000đ/1 tháng44.617,5
2. Tiền nước uống 4.000đ/1 tháng25.422,5
4. Vệ sinh………………….. 3.000đ/1 tháng24.297,5
5. Học thêm 15.000đ/1buổi222.045
6. Sổ liên lạc điện tử 50.000đ/1 năm (2018-2019;2019-2020)40.500
7. Bảo hiểm y tế349525.420đ/1 năm183.371,58
8. Học phí NH 2018-2019 315.000đ/năm115.937,5
II. Tổng chi phục vụ người học năm học 2018-2019565.191,58
Chi các khoản phục vụTiểu mục chi 
1. Chi trả tiền gửi xe đạp1.1. Trả công trông xe24.368,5
1.2. Sửa nhà xe19.524
1.3 Thuế725
Tiền gửi xe còn dư tiền xe đạp0
2. Chi trả tiền nước uống2.1. Thuê bơm nước và lọc nước…………..11.250
2.2. Mua máy bơm, quả lọc,cốc,giá, bình…………14.172,5
Tiền nước uống còn dư tiền nước uống0
3 . Chi trả tiền vệ sinh………3.1. Trả công dọn vệ sinh…………..8.600
3.2. Mua giấy vệ sinh, gang tay, túi bóng,xô, xà phòng12.997,5
3.3. Thuê chở rác2.700
Còn dư vệ sinh…………0
5. Chi học thêm1.1. Trả cho GV + quản lý, hành chính177.636
1.2. Bóng điện, bảng điện, hộp số quạt trần…10.685
1.3. Thưởng GV có thành tích…2.750
1.4. Hỗ trợ CBGV 20/11, tết, 8/3,  đội tuyển phí chuyển tiền19.454,5
1.5. Văn phòng phẩm7.900
1.6. Giá treo, để đồ dùng3.619,5
Còn dư học thêm0
6. Chi sổ liên lạc điện tử1.1. Nộp cho nhà cung cấp Viettel NH 2018-201920.000
1.2. Nộp cho nhà cung cấp VNPT NH 2019-202020.500
Còn dư sổ liên lạc điện tử0
7. Chi BHYT1.1. Nộp cho bảo hiểm xã hội Yên Dũng183.371,58
Còn dư BHYT0
 4. Chi tiền học phí1.1. Chi lương50.484
1.2. Công tác phí3.400
1.3. Thuê bảo vệ3.000
1.4. Sửa chữa máy vi tính9.850
1.5. Văn phòng phẩm5.881,3
1.6. CCDC văn phòng, vật tư văn phòng1.950
1.7. Chi mua hàng hóa vật tư chuyên môn13.727,2
1.8. Chè nước3.538
1.9.Ttiền điện3.980
1.10. Chi khác20.127
Còn dư học phí0
III. Tổng dư các khoản thu từ người học năm học 2018-20190
C. QUỸ BAN ĐẠI DIỆN PHỤ HUYNH HỌC SINH TRƯỜNG NĂM HỌC 2018-2019
1. Thu quỹ Hội PHHS lớpSố HSMức thuThành tiền
6A341505.100
6B361505.400
6C321504.890
7A311504.650
7B321504.800
7C291504.350
8A281504.200
8B291504.350
8C271504.050
8D271504.050
9A321504.800
9B281504.200
9C321504.800
Tổng thu quỹ PHHS lớp397 59.640
2. Tổng trích % về quỹ Ban đại diện PHHS trường50% 
3. Chi Ban đại diện PHHS trường 
2.1. Các nội dung chi1. Hỗ trợ HS thi TDTT,rung chuông vàng,sáng tạo KHKT5.042
2. Mua quà trung thu, khai giảng,tết10.250
4. Mua vở cho đội cờ đỏ, thăm hỏi1.075
5. Thưởng học sinh giỏi VH,VN-TDTT, in giấy khen,lớp TT13.453
2.2. Tổng chi28.260
4. Còn dư quỹ Ban đại diện PHHS trường0
    
KẾ TOÁN HIỆU TRƯỞNG
(ký ghi rõ họ tên) (ký tên đóng dấu)
    
    
    
    
Nguyễn Thị Như Hoa Luyện Văn Kiên
Lượt xem: 190
Tác giả: Nguyễn Thị Như Hoa
Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 1
Hôm qua : 21
Tháng 04 : 222
Năm 2024 : 2.343