Công khai tài chính năm học 2018 - 2019
PHÒNG GD&ĐT YÊN DŨNG | |||
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ TƯ MẠI …. | |||
BIỂU CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU, CHI NĂM HỌC 2018-2019 | |||
A. NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 | Đơn vị tính (nghìn đồng) | ||
I. Tổng giao từ ngân sách nhà nước năm 2019 theo quyết định của UBND huyện | 4.696.660 | ||
II. Tổng chi từ ngân sách nhà nước năm 2019 | 4.696.660 | ||
1. Lương, các khoản đóng góp theo lương năm 2019 | |||
1.1. Tổng giao | 3.530.789,6 | ||
1.2. Tổng chi | 3.530.789,6 | ||
a. Tổng chi lương, PC: chức vụ, ưu đãi, trách nhiệm, thâm niên. | 2.978.611 | ||
Tháng/năm | STT | Nội dung chi | |
01,02/2019 | 1 | Lương | 318.476,8 |
2 | Chức vụ | 3.892 | |
3 | Ưu đãi | 104.091,6 | |
4 | Trách nhiệm | 1.112 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 42.342,1 | |
03/2019 | 1 | Lương | 156.917,1 |
2 | Chức vụ | 1.946 | |
3 | Ưu đãi | 52.045,8 | |
4 | Trách nhiệm | 556 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 20.869,3 | |
04/2019 | 1 | Lương | 156.917,1 |
2 | Chức vụ | 1.946 | |
3 | Ưu đãi | 52.045,8 | |
4 | Trách nhiệm | 556 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 20.869,3 | |
05/2019 | 1 | Lương | 161.879,4 |
2 | Chức vụ | 1.946 | |
3 | Ưu đãi | 53.461,5 | |
4 | Trách nhiệm | 556 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 23.353,1 | |
06/2019 | 1 | Lương | 158.724,1 |
2 | Chức vụ | 1.946 | |
3 | Ưu đãi | 52.678,2 | |
4 | Trách nhiệm | 556 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 21.813,4 | |
07/2019 | 1 | Lương | 181.709,6 |
2 | Chức vụ | 2.086 | |
3 | Ưu đãi | 58.899,3 | |
4 | Trách nhiệm | 308 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 23.778,2 | |
08/2019 | 1 | Lương | 187.993,3 |
2 | Chức vụ | 2.086 | |
3 | Ưu đãi | 62.381,8 | |
4 | Trách nhiệm | 447 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 25.832,6 | |
09/2019 | 1 | Lương | 176.594,8 |
2 | Chức vụ | 2.086 | |
3 | Ưu đãi | 58.392,3 | |
4 | Trách nhiệm | 447 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 24.475 | |
10/2019 | 1 | Lương | 183.846,4 |
2 | Chức vụ | 2.086 | |
3 | Ưu đãi | 61.220,7 | |
4 | Trách nhiệm | 447 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 27.064,9 | |
11/2019 | 1 | Lương | 179.947,3 |
2 | Chức vụ | 2.086 | |
3 | Ưu đãi | 59.565,7 | |
4 | Trách nhiệm | 447 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 25.630,1 | |
12/2019 | 1 | Lương | 179.947,3 |
2 | Chức vụ | 2.086 | |
3 | Ưu đãi | 59.565,7 | |
4 | Trách nhiệm | 447 | |
5 | Thâm niên, vượt khung | 25.694,4 | |
b. Tổng chi các khoản đóng góp theo lương năm 2019 | 552,178.6 | ||
Tháng/năm | STT | Nội dung chi | |
01,02/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 62.000,9 |
2 | Bảo hiểm y tế | 10.941,3 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 7.294,2 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 3.647,1 | |
5 | Đóng góp khác | 1.823,6 | |
03/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 30.554,5 |
2 | Bảo hiểm y tế | 5.392 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 3.594,6 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 1.797,3 | |
5 | Đóng góp khác | 898,7 | |
04/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 30.554,5 |
2 | Bảo hiểm y tế | 5.392 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 3.594,6 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 1.797,3 | |
5 | Đóng góp khác | 898,7 | |
05/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 31.820,3 |
2 | Bảo hiểm y tế | 5.615,4 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 3.743,6 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 1.871,8 | |
5 | Đóng góp khác | 935,9 | |
06/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 31.022,2 |
2 | Bảo hiểm y tế | 5.474,5 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 3.649,7 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 1.824,8 | |
5 | Đóng góp khác | 912,4 | |
07/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 35.287,5 |
2 | Bảo hiểm y tế | 6.227,2 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 4.151,5 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 2.075,7 | |
5 | Đóng góp khác | 1.037,9 | |
08/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 36.705 |
2 | Bảo hiểm y tế | 6.477,3 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 4.318,2 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 2.159,1 | |
5 | Đóng góp khác | 1.079,6 | |
09/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 34.536,5 |
2 | Bảo hiểm y tế | 6.094,7 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 4.063,1 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 2.031,5 | |
5 | Đóng góp khác | 1.015,8 | |
10/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 36.350,5 |
2 | Bảo hiểm y tế | 6.414,8 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 4.276,5 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 2.138,3 | |
5 | Đóng góp khác | 1.069,1 | |
11/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 35.302,8 |
2 | Bảo hiểm y tế | 6.229,9 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 4.153,3 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 2.076,6 | |
5 | Đóng góp khác | 1.038,3 | |
12/2019 | 1 | Bảo hiểm xã hội | 35.313,7 |
2 | Bảo hiểm y tế | 6.231,8 | |
3 | Kinh phí công đoàn | 4.154,5 | |
4 | Bảo hiểm thất ngiệp | 2.077,3 | |
5 | Đóng góp khác | 1.038,6 | |
1.3. Còn dư quỹ lương năm 2019 | 0 | ||
2. Chi khác năm 2019 | |||
2.1. Tổng giao chi khác năm 2019 | 287.000 | ||
2.2. Tổng chi chi khác năm 2019 | 287.000 | ||
Tháng/năm | STT | Nội dung chi | |
01/2019 | 1 | Tiền điện tháng 1/2019 | 1.120,4 |
2 | Sửa chữa máy tính | 9.360 | |
3 | Công tác phí | 3.500 | |
Gia hạn PM cổng thông tin điện tử | 1.800 | ||
Xử lý môi trường | 10.800 | ||
Phí chuyển tiền | 176 | ||
02/2019 | 1 | Chi khác | 4.950 |
2 | Báo chí | 840,9 | |
8 | Tiền điện tháng 2/2019 | 1.062,9 | |
9 | Bảo vệ | 2.000 | |
03/2019 | 1 | Tiền điện tháng 3/2019 | 1.187 |
2 | Công tác phí | 1.700 | |
3 | Phí chuyển tiền | 176 | |
4 | Chuyên môn | 9.790 | |
5 | Xử lý mối | 18.550 | |
6 | Chi khác | 2.000 | |
7 | Bảo vệ | 1.000 | |
8 | Hỗ trợ | 14.230 | |
04/2019 | 1 | Tiền điện tháng 4/2019 | 1.587 |
2 | Công tác phí | 1.700 | |
3 | Phí chuyển tiền | 176 | |
4 | Hỗ trợ | 10.730 | |
5 | Thuê trang phục | 6.270 | |
6 | Báo, tạp chí | 593,5 | |
7 | Bảo vệ | 1.000 | |
05/2019 | 1 | Tiền điện tháng 5/2019 | 2.553,9 |
2 | Công tác phí | 1.700 | |
3 | Phí chuyển tiền | 176 | |
4 | Thưởng | 17.990 | |
5 | Chè nước | 3.890 | |
Dịch vụ VNPT-CA cá nhân | 2.530 | ||
Sửa chữa máy tính | 13.460 | ||
Bảo trì phần mềm | 900 | ||
6 | Tiếp khách | 4.000 | |
7 | Chuyên môn | 5.980 | |
Chi hỗ trợ | 2.000 | ||
8 | Bảo vệ | 1.000 | |
06/2019 | 1 | Tiền điện tháng 6/2019 | 1.768,8 |
2 | Công tác phí | 1.700 | |
3 | Phí chuyển tiền | 176 | |
4 | Chế độ thể dục | 8.034,2 | |
5 | Máy tính xách tay | 13.080 | |
6 | Xét tốt nghiệp | 2.674 | |
07/2019 | 1 | Tiền điện tháng 7/2019 | 652,6 |
2 | Công tác phí | 1.700 | |
3 | Phí chuyển tiền | 176 | |
4 | Gia hạn chứng thư số | 1.020 | |
5 | Nâng cấp phần mềm quản lý TT kiểm định chất lượng giáo dục và đạt chuẩn quốc gia | 6.000 | |
08/2019 | 1 | Báo, tạp chí | 607,7 |
2 | Hỗ trợ | 7.960 | |
3 | Xử lý môi trường | 9.650 | |
4 | Bảo vệ | 2.000 | |
5 | Tiền điện tháng 8/2019 | 631,1 | |
6 | Công tác phí | 1.700 | |
7 | Phí chuyển tiền | 192,5 | |
8 | Văn phòng phẩm | 4.666 | |
09/2019 | 1 | Thuê trang phục | 2.185 |
2 | Chuyên môn | 5.890 | |
3 | Bảo vệ | 1.000 | |
4 | Hỗ trợ | 13.380 | |
5 | Tiền điện tháng 9/2019 | 1.928 | |
6 | Công tác phí | 1.850 | |
7 | Phí chuyển tiền | 181,5 | |
10/2019 | 1 | Nâng cấp phần mềm kế toán | 5.000 |
2 | Tiền điện tháng 10/2019 | 1.928,6 | |
3 | Công tác phí | 1.700 | |
4 | Phí chuyển tiền | 181,5 | |
11/2018 | 1 | Chuyên môn | 4.995 |
2 | Hỗ trợ | 7.830 | |
3 | Công tác phí | 50 | |
4 | Phí chuyển tiền | 181,5 | |
12/2018 | 1 | Tiền điện tháng 12/2019 | 1.277,8 |
2 | Công tác phí | 150 | |
3 | Phí chuyển tiền | 181,5 | |
4 | Báo chí | 618,4 | |
5 | Chuyên môn | 273,5 | |
6 | Hỗ trợ | 3.760 | |
2.3. Còn dư chi khác năm 2019 | 0 | ||
3. Các nguồn cấp bổ sung năm 2019 | 879.465 | ||
3.1. Tổng số cấp năm 2019 | 879.465 | ||
Thu các mục cấp bổ sung | 1. Cấp bổ sung mua bàn ghế………….. | 120.000 | |
2. Cấp bổ sung mua công nghệ thông tin…….. | 250.400 | ||
3. Cấp bổ sung mua trang thiết bị dạy học….. | 133.750 | ||
4. Cấp bù học phí | 8.575 | ||
5. Cấp bổ sung SC CSVC | 328.400 | ||
6. Cấp bổ sung mua máy chấm trắc nghiệm, máy Scan | 38.340 | ||
3.2. Tổng chi các nguần cấp bổ sung năm 2019 | 879.465 | ||
Chi các mục cấp bổ sung | 1. Chi cấp bổ sung: mua bàn ghế HS,GV | 120.000 | |
2. Chi cấp bổ sung: mua Tivi, máy tính | 250.400 | ||
3. Chi cấp bổ sung: mua đồ dùng dạy học | 133.750 | ||
4. Chi cấp bù học phí: Hỗ trợ HS,bảo vệ,chi khác | 8.575 | ||
5. Cấp bổ sung SC CSVC | 328.400 | ||
6. Chi cấp bổ sung mua: máy chấm trắc nghiệm, máy Scan | 38.340 | ||
3.3. Còn dư các nguồn cấp bổ sung năm 2019 | 0 | ||
B. CÁC KHOẢN THU PHỤC VỤ NGƯỜI HỌC NĂM HỌC 2018-2019 | |||
I. Tổng thu phục vụ người học năm học 2018-2019 | 656.191,58 | ||
Các khoản thu | Số HS | Mức thu | |
1. Tiền gửi xe | 15.000đ/1 tháng | 44.617,5 | |
2. Tiền nước uống | 4.000đ/1 tháng | 25.422,5 | |
4. Vệ sinh………………….. | 3.000đ/1 tháng | 24.297,5 | |
5. Học thêm | 15.000đ/1buổi | 222.045 | |
6. Sổ liên lạc điện tử | 50.000đ/1 năm (2018-2019;2019-2020) | 40.500 | |
7. Bảo hiểm y tế | 349 | 525.420đ/1 năm | 183.371,58 |
8. Học phí NH 2018-2019 | 315.000đ/năm | 115.937,5 | |
II. Tổng chi phục vụ người học năm học 2018-2019 | 565.191,58 | ||
Chi các khoản phục vụ | Tiểu mục chi | ||
1. Chi trả tiền gửi xe đạp | 1.1. Trả công trông xe | 24.368,5 | |
1.2. Sửa nhà xe | 19.524 | ||
1.3 Thuế | 725 | ||
Tiền gửi xe còn dư tiền xe đạp | 0 | ||
2. Chi trả tiền nước uống | 2.1. Thuê bơm nước và lọc nước………….. | 11.250 | |
2.2. Mua máy bơm, quả lọc,cốc,giá, bình………… | 14.172,5 | ||
Tiền nước uống còn dư tiền nước uống | 0 | ||
3 . Chi trả tiền vệ sinh……… | 3.1. Trả công dọn vệ sinh………….. | 8.600 | |
3.2. Mua giấy vệ sinh, gang tay, túi bóng,xô, xà phòng | 12.997,5 | ||
3.3. Thuê chở rác | 2.700 | ||
Còn dư vệ sinh………… | 0 | ||
5. Chi học thêm | 1.1. Trả cho GV + quản lý, hành chính | 177.636 | |
1.2. Bóng điện, bảng điện, hộp số quạt trần… | 10.685 | ||
1.3. Thưởng GV có thành tích… | 2.750 | ||
1.4. Hỗ trợ CBGV 20/11, tết, 8/3, đội tuyển phí chuyển tiền | 19.454,5 | ||
1.5. Văn phòng phẩm | 7.900 | ||
1.6. Giá treo, để đồ dùng | 3.619,5 | ||
Còn dư học thêm | 0 | ||
6. Chi sổ liên lạc điện tử | 1.1. Nộp cho nhà cung cấp Viettel NH 2018-2019 | 20.000 | |
1.2. Nộp cho nhà cung cấp VNPT NH 2019-2020 | 20.500 | ||
Còn dư sổ liên lạc điện tử | 0 | ||
7. Chi BHYT | 1.1. Nộp cho bảo hiểm xã hội Yên Dũng | 183.371,58 | |
Còn dư BHYT | 0 | ||
4. Chi tiền học phí | 1.1. Chi lương | 50.484 | |
1.2. Công tác phí | 3.400 | ||
1.3. Thuê bảo vệ | 3.000 | ||
1.4. Sửa chữa máy vi tính | 9.850 | ||
1.5. Văn phòng phẩm | 5.881,3 | ||
1.6. CCDC văn phòng, vật tư văn phòng | 1.950 | ||
1.7. Chi mua hàng hóa vật tư chuyên môn | 13.727,2 | ||
1.8. Chè nước | 3.538 | ||
1.9.Ttiền điện | 3.980 | ||
1.10. Chi khác | 20.127 | ||
Còn dư học phí | 0 | ||
III. Tổng dư các khoản thu từ người học năm học 2018-2019 | 0 | ||
C. QUỸ BAN ĐẠI DIỆN PHỤ HUYNH HỌC SINH TRƯỜNG NĂM HỌC 2018-2019 | |||
1. Thu quỹ Hội PHHS lớp | Số HS | Mức thu | Thành tiền |
6A | 34 | 150 | 5.100 |
6B | 36 | 150 | 5.400 |
6C | 32 | 150 | 4.890 |
7A | 31 | 150 | 4.650 |
7B | 32 | 150 | 4.800 |
7C | 29 | 150 | 4.350 |
8A | 28 | 150 | 4.200 |
8B | 29 | 150 | 4.350 |
8C | 27 | 150 | 4.050 |
8D | 27 | 150 | 4.050 |
9A | 32 | 150 | 4.800 |
9B | 28 | 150 | 4.200 |
9C | 32 | 150 | 4.800 |
Tổng thu quỹ PHHS lớp | 397 | 59.640 | |
2. Tổng trích % về quỹ Ban đại diện PHHS trường | 50% | ||
3. Chi Ban đại diện PHHS trường | |||
2.1. Các nội dung chi | 1. Hỗ trợ HS thi TDTT,rung chuông vàng,sáng tạo KHKT | 5.042 | |
2. Mua quà trung thu, khai giảng,tết | 10.250 | ||
4. Mua vở cho đội cờ đỏ, thăm hỏi | 1.075 | ||
5. Thưởng học sinh giỏi VH,VN-TDTT, in giấy khen,lớp TT | 13.453 | ||
2.2. Tổng chi | 28.260 | ||
4. Còn dư quỹ Ban đại diện PHHS trường | 0 | ||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | ||
(ký ghi rõ họ tên) | (ký tên đóng dấu) | ||
Nguyễn Thị Như Hoa | Luyện Văn Kiên |